STT |
Tên công trình |
Khu tái định cư Tam Quang II tại thị trấn Núi Thành |
1 |
Chủ đầu tư |
Ban Quản Lý Dự Án Hạ Tầng |
Tổng giá trị các hạng mục |
53.460.838.000 đồng |
Số hợp đồng |
- Số 41/HĐ – XD ngày 15 tháng 08 năm 2005
- Số 62/HĐ – XD ngày 17 tháng 10 năm 2005 |
Hạng mục thực hiện |
- Nền mặt đường, vỉa hè, hệ thống thoát nước
- Nền mặt đường, vỉa hè, hệ thống thoát nước và san nền
- Nền đường và San nền |
Địa điểm |
Huyện Núi Thành – Tỉnh Quảng Nam |
Ngày bắt đầu |
Ngày 15 tháng 8 năm 2005 |
Ngày kết thúc |
Ngày 06 tháng 01 năm 2011 |
2 |
Tên công trình |
Khu dân cư phố chợ An Sơn
|
Chủ đầu tư |
BQL Các Dự Án Khai Thác Quỹ Đất Tp. Tam Kỳ |
Tổng giá trị các hạng mục |
34.105.072.000 đồng |
Số hợp đồng |
Số 38/HĐ – XD ngày 24 tháng 12 năm 2007 |
Hạng mục thực hiện |
San nền, đường giao thông và hệ thống thoát nước |
Địa điểm |
Phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
Ngày bắt đầu |
Ngày 24 tháng 12 năm 2007 |
Ngày kết thúc |
|
3 |
Tên công trình |
Đường Vĩnh Hưng – Khánh Hưng |
Chủ đầu tư |
Ban QLDA Công trình Giao Thông Long An |
Tổng giá trị các hạng mục |
25.415.823.000 đồng |
Số hợp đồng |
Số 54/HĐ-TCXD ngày 7 tháng 5 năm 2009 |
Hạng mục thực hiện |
Lý trình: KM 7+00 – KM 12+657,4td> |
Địa điểm |
Huyện Vĩnh Hưng – tỉnh Long An |
Ngày bắt đầu |
Ngày 07 tháng 5 năm 2009 |
Ngày kết thúc |
Ngày 10 tháng 9 năm 2012 |
4 |
Tên công trình |
Trụ Sở Kho Bạc Nhà Nước Huyện thuộc tỉnh Đồng Tháp |
Chủ đầu tư |
Kho Bạc Nhà Nước Đồng Tháp |
Tổng giá trị các hạng mục |
21.395.000.000 đồng |
Số hợp đồng |
16/2010/HĐ-XD ngày 10 tháng 07 năm 2010
17/2010/ HĐ-XD ngày 12 tháng 07 năm 2010
1201/2010/ HĐ-XD ngày 12 tháng 01 năm 2010 |
Hạng mục thực hiện |
Xây lắp trụ sở làm việc và các hạng mục phụ kho bạc Nhà nước huyện |
Địa điểm |
Tỉnh Đồng Tháp |
Ngày bắt đầu |
Ngày 18 tháng 01 năm 2010 |
Ngày kết thúc |
Ngày 11 tháng 07 năm 2011 |
5 |
Tên công trình |
Thành phần QG-HCM-01B: Đầu tư xây dựng hệ thống hạ tầng kỹ thuật chung toàn Đại học Quốc gia TP.HCM |
Chủ đầu tư |
Ban QLDA Xây dựng Đại học Quốc gia Tp.HCM |
Tổng giá trị các hạng mục |
36.791.176.875 đồng |
Số hợp đồng |
Số 45/HĐKT-QLDA XD ngày 03 tháng 12 năm 2010
Số 16/HĐKT-QLDA XD ngày 22 tháng 07 năm 2011
Số 04/HĐKT-QLDA XD ngày 06 tháng 03 năm 2012 |
Hạng mục thực hiện |
Đường trục chính trung tâm đoạn 02
Đường trục chính số 04 – Đoạn 1
Đường tiêu biểu số 15 |
Địa điểm |
Phường Linh Trung – Quận Thủ Đức – TP.HCM |
Ngày bắt đầu |
Ngày 03 tháng 12 năm 2010 |
Ngày kết thúc |
|
6 |
Tên công trình |
Cải tạo nâng cấp Đường tỉnh 839 (ĐT.839) |
Chủ đầu tư |
Ban QLDA Công trình Giao Thông Long An |
Tổng giá trị các hạng mục |
41.502.967.078 đồng |
Số hợp đồng |
Số 215/HĐ.TCXD-TH ngày 01 tháng 10 năm 2010 PLHĐ 225/PLHĐ-TCXD ngày 27/6/2013 |
Hạng mục thực hiện |
Lý trình: KM 13+00 – KM 26+236,94 |
Địa điểm |
Huyện Đức Huệ – tỉnh Long An |
Ngày bắt đầu |
Ngày 01 tháng 10 năm 2010 |
Ngày kết thúc |
|